










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: |
SVĐ: Stade du Roudourou(sức chứa: 19003) Thành lập: 1912 HLV: - Danh hiệu: Ligue 2(7), Ligue 1(6) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 24/09/2023 Hạng 2 Pháp
Laval vs Guingamp
07:00 26/09/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Bordeaux
00:00 01/10/2023 Hạng 2 Pháp
Caen vs Guingamp
07:00 07/10/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Grenoble
07:00 21/10/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Quevilly
07:00 28/10/2023 Hạng 2 Pháp
Bastia vs Guingamp
07:00 04/11/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Auxerre
07:00 11/11/2023 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Guingamp
07:00 25/11/2023 Hạng 2 Pháp
Estac Troyes vs Guingamp
07:00 02/12/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Paris FC
01:45 19/09/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp - vs - Ajaccio
00:00 03/09/2023 Hạng 2 Pháp
Amiens 4 vs 4 Guingamp
00:00 27/08/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 4 vs 4 PAU
00:00 20/08/2023 Hạng 2 Pháp
Valenciennes 0 vs 0 Guingamp
00:00 13/08/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 vs 0 Dunkerque
00:00 06/08/2023 Hạng 2 Pháp
Annecy 1 vs 1 Guingamp
07:00 29/07/2023 Friendlies Clubs
Stade Brestois 29 - vs - Guingamp
07:00 22/07/2023 Friendlies Clubs
Lorient - vs - Guingamp
07:00 15/07/2023 Friendlies Clubs
Guingamp - vs - Quevilly
07:00 12/07/2023 Friendlies Clubs
Guingamp - vs - Le Mans
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
France | 22 |
2 |
![]() |
France | 34 |
3 |
![]() |
France | 29 |
4 |
![]() |
Cameroon | 26 |
5 |
![]() |
France | 29 |
6 |
![]() |
France | 25 |
7 |
![]() |
France | 30 |
8 |
![]() |
France | 21 |
9 |
![]() |
France | 30 |
10 |
![]() |
France | 23 |
11 |
![]() |
France | 24 |
12 |
![]() |
France | 23 |
13 |
![]() |
France | 22 |
14 |
![]() |
France | 24 |
15 |
![]() |
Algeria | 22 |
16 |
![]() |
France | 23 |
17 |
![]() |
France | 21 |
18 |
![]() |
France | 21 |
19 |
![]() |
France | 22 |
20 |
![]() |
France | 18 |