Chi tiết câu lạc bộ

Nottingham Forest

Tên đầy đủ:

Nottingham Forest
Thành phố: Nottingham, Nottinghamshire
Quốc gia: England
Thông tin khác:

SVĐ: The City Ground(sức chứa: 30576)

Thành lập: 1865

HLV: -

Danh hiệu: Championship(11), Premier League(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 23/09/2023 Ngoại Hạng Anh

Manchester City vs Nottingham Forest

20:00 01/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Brentford

23:30 07/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Nottingham Forest

21:00 21/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Luton

20:00 29/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Nottingham Forest

22:00 04/11/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Aston Villa

22:00 11/11/2023 Ngoại Hạng Anh

West Ham vs Nottingham Forest

22:00 25/11/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Brighton

22:00 02/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Everton

02:45 06/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Nottingham Forest

01:45 19/09/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest - vs - Burnley

21:00 02/09/2023 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 0 vs 0 Nottingham Forest

01:45 31/08/2023 Liên Đoàn Anh

Nottingham Forest 0 vs 0 Burnley

21:00 26/08/2023 Ngoại Hạng Anh

Manchester United 3 vs 3 Nottingham Forest

01:45 19/08/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 2 vs 2 Sheffield Utd

18:30 12/08/2023 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 vs 2 Nottingham Forest

20:30 05/08/2023 Friendlies Clubs

Eintracht Frankfurt - vs - Nottingham Forest

01:00 03/08/2023 Friendlies Clubs

Nottingham Forest - vs - Rennes

07:00 02/08/2023 Friendlies Clubs

Nice - vs - Nottingham Forest

23:30 30/07/2023 Friendlies Clubs

PSV Eindhoven - vs - Nottingham Forest

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Mbe Soh L. Mbe Soh France 22
2 K. Navas K. Navas Costa Rica 37
3 J. Worrall J. Worrall England 26
4 Gaëtan Bong Songo Gaëtan Bong Songo Cameroon 34
5 H. Toffolo H. Toffolo England 28
6 W. Hennessey W. Hennessey Wales 36
7 S. Cook S. Cook England 32
8 D. Henderson D. Henderson England 26
9 L. Grabban L. Grabban England 34
10 J. Lolley J. Lolley England 31
11 Nuno da Costa Nuno da Costa Cape Verde 32
12 M. Niakhaté M. Niakhaté Senegal 27
13 R. Laryea R. Laryea Canada 28
14 B. Ojeda B. Ojeda Paraguay 23
15 G. Biancone G. Biancone France 23
16 N. Williams N. Williams Wales 22
17 L. Badé L. Badé France 23
18 G. Shelvey G. Shelvey England 22
19 B. Fewster B. Fewster England 20
20 Dale Taylor Dale Taylor Northern Ireland 20

DỮ LIỆU BÓNG ĐÁ: Kết quả bóng đá | Tỷ lệ kèo | Lịch Thi Đấu Bóng Đá | Tỷ số bóng đá | Bảng Xếp Hạng Bóng Đá | Dự đoán

TIN: Tin Bóng Đá | Nhận Định Bóng Đá

Kết nối với chúng tôi