Chi tiết câu lạc bộ

Vålerenga II

Tên đầy đủ:

Vålerenga II
Thành phố: Oslo
Quốc gia:
Thông tin khác:

SVĐ: Intility Arena(sức chứa: 18000)

Thành lập: 1913

HLV: -

Danh hiệu: 2. Division - Group 1(3), 2. Division - Group 2(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:00 26/09/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II vs Notodden

00:00 03/10/2023 2. Division - Group 1

Fram vs Vålerenga II

00:00 10/10/2023 2. Division - Group 1

Flekkerøy vs Vålerenga II

00:00 24/10/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II vs Kjelsås

01:00 31/10/2023 2. Division - Group 1

Brattvåg vs Vålerenga II

19:00 04/11/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II vs Egersund

19:00 11/11/2023 2. Division - Group 1

Aalesund II vs Vålerenga II

00:00 19/09/2023 2. Division - Group 1

Træff - vs - Vålerenga II

00:00 05/09/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II 1 vs 1 Grorud

23:00 28/08/2023 2. Division - Group 1

Ørn Horten 5 vs 5 Vålerenga II

00:00 22/08/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II 1 vs 1 Lyn

20:00 14/08/2023 2. Division - Group 1

Vard 1 vs 1 Vålerenga II

20:00 16/07/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II 0 vs 0 Arendal

00:00 11/07/2023 2. Division - Group 1

Grorud 4 vs 4 Vålerenga II

23:00 05/07/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II 0 vs 0 Vard

20:00 02/07/2023 2. Division - Group 1

Vålerenga II 4 vs 4 Ørn Horten

00:00 27/06/2023 2. Division - Group 1

Lyn 4 vs 4 Vålerenga II

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Per Kristian Worre Bråtveit Per Kristian Worre Bråtveit Norway 27
2 L. Zuta L. Zuta North Macedonia 31
3 Ł. Jarosiński Ł. Jarosiński Poland 35
4 M. Sjøeng M. Sjøeng Norway 21
5 E. Fredriksen E. Fredriksen Norway 20
6 F. Hildrum F. Hildrum Norway 18
7 A. Hammer Kjelsen A. Hammer Kjelsen Norway 17
8 A. Stensrud A. Stensrud Norway 19
9 S. Lekhal S. Lekhal Norway 19
10 B. Sighovd B. Sighovd Norway 20
11 M. Bjurstrøm M. Bjurstrøm Norway 17
12 S. Hosainy S. Hosainy Norway 18
13 M. Mehl M. Mehl Norway 18
14 N. Risberg N. Risberg Norway 19
15 A. Rønning A. Rønning Norway 17
16 J. Inalu-Bakke J. Inalu-Bakke Norway 18
17 B. Duman B. Duman Norway 19
18 V. Brunskog V. Brunskog Norway 18
19 E. Furaha E. Furaha Norway 17
20 K. Abrahamsen K. Abrahamsen Norway 18

DỮ LIỆU BÓNG ĐÁ: Kết quả bóng đá | Tỷ lệ kèo | Lịch Thi Đấu Bóng Đá | Tỷ số bóng đá | Bảng Xếp Hạng Bóng Đá | Dự đoán

TIN: Tin Bóng Đá | Nhận Định Bóng Đá

Kết nối với chúng tôi